Có 2 kết quả:
脸膛 liǎn táng ㄌㄧㄢˇ ㄊㄤˊ • 臉膛 liǎn táng ㄌㄧㄢˇ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facial contour
(2) facial shape
(2) facial shape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facial contour
(2) facial shape
(2) facial shape
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0